Bước tới nội dung

pivot-tooth

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈpɪ.vət.ˈtuːθ/

Danh từ

[sửa]

pivot-tooth /ˈpɪ.vət.ˈtuːθ/

  1. Răng giả gắn vào tủy của răng.

Tham khảo

[sửa]