plâtre
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /platʁ/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
plâtre /platʁ/ |
plâtres /platʁ/ |
plâtre gđ /platʁ/
- Thạch cao.
- Đồ thạch cao; tượng thạch cao.
- Un plâtre de Voltaire — tượng Vôn-te bằng thạch cao
- (Số nhiều) Lớp trát thạch cao.
- (Thân mật; từ cũ, nghĩa cũ) Phấn (đánh mặt).
- battre quelqu'un comme plâtre — đánh ai nhừ tử
Tham khảo[sửa]
- "plâtre". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)