plâtreux
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /plat.ʁø/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | plâtreux /plat.ʁø/ |
plâtreux /plat.ʁø/ |
Giống cái | plâtreuse /plat.ʁøz/ |
plâtreuses /plat.ʁøz/ |
plâtreux /plat.ʁø/
- Trát thạch cao.
- (Có) Màu trắng thạch cao.
- Lốn nhổn như thạch cao (pho mát).
- (Từ cũ, nghiã cũ) Có đá thạch cao.
- Carrières plâtreuses — mỏ đá thạch cao
Tham khảo
[sửa]- "plâtreux", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)