Bước tới nội dung

plâtreux

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /plat.ʁø/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực plâtreux
/plat.ʁø/
plâtreux
/plat.ʁø/
Giống cái plâtreuse
/plat.ʁøz/
plâtreuses
/plat.ʁøz/

plâtreux /plat.ʁø/

  1. Trát thạch cao.
  2. () Màu trắng thạch cao.
  3. Lốn nhổn như thạch cao (pho mát).
  4. (Từ cũ, nghiã cũ) đá thạch cao.
    Carrières plâtreuses — mỏ đá thạch cao

Tham khảo

[sửa]