pléiade
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ple.jad/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
pléiade /ple.jad/ |
pléiades /ple.jad/ |
pléiade gc /ple.jad/
- (Pléiade) (thiên văn) chòm thất tinh.
- Nhóm (danh nhân).
- Une pléiade de compositeurs — một nhà soạn nhạc
- (Pléiade) (sử học) nhóm tao đàn (nhóm bảy nhà thơ A-lếch-xan-đri cổ; bảy nhà thơ Pháp thời Phục hưng).
Tham khảo[sửa]
- "pléiade", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)