pléiade

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
pléiade
/ple.jad/
pléiades
/ple.jad/

pléiade gc /ple.jad/

  1. (Pléiade) (thiên văn) chòm thất tinh.
  2. Nhóm (danh nhân).
    Une pléiade de compositeurs — một nhà soạn nhạc
  3. (Pléiade) (sử học) nhóm tao đàn (nhóm bảy nhà thơ A-lếch-xan-đri cổ; bảy nhà thơ Pháp thời Phục hưng).

Tham khảo[sửa]