Bước tới nội dung

tao đàn

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
taːw˧˧ ɗa̤ːn˨˩taːw˧˥ ɗaːŋ˧˧taːw˧˧ ɗaːŋ˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
taːw˧˥ ɗaːn˧˧taːw˧˥˧ ɗaːn˧˧

Danh từ

[sửa]

tao đàn

  1. () . Nhóm, hội các nhà thơ.

Tham khảo

[sửa]