plaidoirie
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /plɛ.dwa.ʁi/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
plaidoirie /plɛ.dwa.ʁi/ |
plaidoiries /plɛ.dwa.ʁi/ |
plaidoirie gc /plɛ.dwa.ʁi/
Tham khảo
[sửa]- "plaidoirie", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)