planétaire
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /pla.ne.tɛʁ/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | planétaire /pla.ne.tɛʁ/ |
planétaires /pla.ne.tɛʁ/ |
Giống cái | planétaire /pla.ne.tɛʁ/ |
planétaires /pla.ne.tɛʁ/ |
planétaire /pla.ne.tɛʁ/
- Xem planète
- Système planétaire de la technique — sự khuếch trương toàn cầu của kỹ thuật
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
planétaire /pla.ne.tɛʁ/ |
planétaires /pla.ne.tɛʁ/ |
planétaire gđ /pla.ne.tɛʁ/
Tham khảo
[sửa]- "planétaire", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)