Bước tới nội dung

planchet

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈplæn.tʃət/

Danh từ

[sửa]

planchet /ˈplæn.tʃət/

  1. Mảnh kim loại tròn (để rập thành đồng tiền).

Tham khảo

[sửa]