planish

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈplæ.nɪʃ/

Ngoại động từ[sửa]

planish ngoại động từ /ˈplæ.nɪʃ/

  1. Đập dẹt (sắt tấm); cán dẹt (kim loại đúc tiền).
  2. Đánh bóng (vật gì); làm bóng (ảnh).

Tham khảo[sửa]