Bước tới nội dung

plantage

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /plɑ̃.taʒ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
plantage
/plɑ̃.taʒ/
plantage
/plɑ̃.taʒ/

plantage /plɑ̃.taʒ/

  1. (Nông nghiệp) Sự trồng; cách trồng.
  2. (Hàng hải) Giàn bện thừng.

Tham khảo

[sửa]