plaquage

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /pla.kaʒ/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
plaquage
/pla.kaʒ/
plaquages
/pla.kaʒ/

plaquage /pla.kaʒ/

  1. (Thể dục thể thao) Như placage 4.
  2. (Thông tục) Sự bỏ, sự bỏ rơi.

Tham khảo[sửa]