placage

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /pla.kaʒ/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
placage
/pla.kaʒ/
placages
/pla.kaʒ/

placage /pla.kaʒ/

  1. Sự bọc.
    Placage le marbre sur un mur de briques — bọc đá hoa ngoài tường gạch
  2. gỗ.
  3. Sự đánh nấm cỏ (đặt vào vườn hoa... ).
  4. (Thể dục thể thao) Sự ôm chân cho ngã (chơi bóng bầu dục).
  5. (Ngành dệt) Sự phết chất cầm màu (lên một mặt vải).
  6. Bài văn ghép lạc lõng (không ăn nhập với toàn bộ tác phẩm).

Tham khảo[sửa]