placage
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /pla.kaʒ/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
placage /pla.kaʒ/ |
placages /pla.kaʒ/ |
placage gđ /pla.kaʒ/
- Sự bọc.
- Placage le marbre sur un mur de briques — bọc đá hoa ngoài tường gạch
- Lá gỗ.
- Sự đánh nấm cỏ (đặt vào vườn hoa... ).
- (Thể dục thể thao) Sự ôm chân cho ngã (chơi bóng bầu dục).
- (Ngành dệt) Sự phết chất cầm màu (lên một mặt vải).
- Bài văn ghép lạc lõng (không ăn nhập với toàn bộ tác phẩm).
Tham khảo[sửa]
- "placage", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)