Bước tới nội dung

plasticité

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /plas.ti.si.te/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
plasticité
/plas.ti.si.te/
plasticité
/plas.ti.si.te/

plasticité gc /plas.ti.si.te/

  1. Tính dẻo.
  2. (Nghĩa bóng) Tính mềm dẻo, tính dễ uốn nắn.
    La plasticité du caractère de l’enfant — tính dễ uốn nắn của tính tình trẻ em

Tham khảo

[sửa]