plastique
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | plastique /plas.tik/ |
plastiques /plas.tik/ |
Giống cái | plastique /plas.tik/ |
plastiques /plas.tik/ |
plastique
- Dẻo.
- Matières plastiques — chất dẻo
- Tạo hình.
- Arts plastiques — nghệ thuật tạo hình
- Substances plastiques — (sinh vật học) chất tạo hình
- Chirurgie plastique — (y học) phẫu thuật tạo hình
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
plastique /plas.tik/ |
plastiques /plas.tik/ |
plastique gđ
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
plastique /plas.tik/ |
plastiques /plas.tik/ |
plastique gc
- Nghệ thuật tạo hình.
- Thân hình.
- La belle plastique d’un athlète — thân hình đẹp của một lực sĩ
Từ đồng âm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "plastique", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)