Bước tới nội dung

thân hình

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tʰən˧˧ hï̤ŋ˨˩tʰəŋ˧˥ hïn˧˧tʰəŋ˧˧ hɨn˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʰən˧˥ hïŋ˧˧tʰən˧˥˧ hïŋ˧˧

Danh từ

[sửa]

thân hình

  1. Hình dáng con người (thường dùng theo nghĩa xấu).
    Thân hình bệ rạc.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]