Bước tới nội dung

platelage

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /plat.laʒ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
platelage
/plat.laʒ/
platelage
/plat.laʒ/

platelage /plat.laʒ/

  1. Sàn ván ghép.

Tham khảo

[sửa]