platonic

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /plə.ˈtɑː.nɪk/

Tính từ[sửa]

platonic /plə.ˈtɑː.nɪk/

  1. Của Pla-ton, thuộc Pla-ton.
  2. Lý tưởng thuần khiết.
    platonic love — tình yêu lý tưởng thuần khiết (đối lại với nhục dục)
  3. (Thông tục) Lý thuyết, không thiết thực, suông.

Tham khảo[sửa]