platypus
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈplæ.tɪ.pəs/
Danh từ
[sửa]platypus (plural platypuses, or platypus, or (common, hypercorrect) platypi, or (rare) platypodes)
- (Động vật học) Thú mỏ vịt.
Đồng nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "platypus", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)