play-act

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈpleɪ.ˈækt/

Nội động từ[sửa]

play-act nội động từ /ˈpleɪ.ˈækt/

  1. Giả dối, màu mè, vờ vịt, "đóng kịch" ((nghĩa bóng)).

Tham khảo[sửa]