pleader

Từ điển mở Wiktionary
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈpli.dɜː/

Danh từ[sửa]

pleader /ˈpli.dɜː/

  1. Luật sư, người biện h.

Tham khảo[sửa]