Bước tới nội dung

plecopteran

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /plɪ.ˈkɑːp.tə.rən/

Danh từ

[sửa]

plecopteran /plɪ.ˈkɑːp.tə.rən/

  1. (Động vật học) Sâu bọ cánh úp.

Tính từ

[sửa]

plecopteran /plɪ.ˈkɑːp.tə.rən/

  1. (Động vật học) Thuộc sâu bọ cánh úp.

Tham khảo

[sửa]