pledget

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈplɛ.dʒət/

Danh từ[sửa]

pledget /ˈplɛ.dʒət/

  1. (Y học) Gạc, miếng gạc.

Tham khảo[sửa]