Bước tới nội dung

pleurétique

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Tính từ

[sửa]

pleurétique

  1. (Y học) Viêm màng phổi.
    Souffle pleurétique — tiếng thổi viêm màng phổi

Danh từ

[sửa]

pleurétique

  1. (Y học) Người viêm màng phổi.

Tham khảo

[sửa]