Bước tới nội dung

pli

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
pli
/pli/
plis
/pli/

pli /pli/

  1. Nếp.
    Jupe à plis — váy có xếp nếp
    Pli de I' aine — (giải phẫu) nếp bẹn
    Ce jeune homme prend un mauvais pli — chàng trai ấy nhiễm nếp xấu
  2. Nếp nhăn.
    Les plis du front — những nếp nhăn ở trán
  3. (Địa lý; địa chất) Nếp uốn.
    Pli convexe — nếp uốn lõm
  4. Phong bì.
    Deux lettres sous le même pli — hai lá thư trong một phong bì
  5. Thư.
    Pli recommandé — thư bảo đảm
  6. (Đánh bài) (đánh cờ) như levée 4.
  7. (Xây dựng) Góc lõm (tường nhà).
    mise en plis — sự uốn tóc thành nếp
    ne pas faire un pli — (thân mật) chẳng khó khăn gì

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Rơ Ngao

[sửa]

Danh từ

[sửa]

pli

  1. trái cây.