plicae

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Danh từ[sửa]

plicae số nhiều plicae /'plaisi:/

  1. Nếp (ở da... ).
  2. Tóc rối bết (vì có bệnh).

Tham khảo[sửa]