Bước tới nội dung

plioir

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /plij.waʁ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
plioir
/plij.waʁ/
plioir
/plij.waʁ/

plioir /plij.waʁ/

  1. Dao gấp giấy; dao rọc giấy.
  2. Mảnh gỗ quấn dây câu.

Tham khảo

[sửa]