Bước tới nội dung

plissé

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực plissé
/pli.se/
plissés
/pli.se/
Giống cái plissée
/pli.se/
plissées
/pli.se/

plissé /pli.se/

  1. Xếp nếp.
    Robe plissée — áo dài xếp nếp
  2. (Địa lý; địa chất) Uốn nếp.

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
plissé
/pli.se/
plissés
/pli.se/

plissé /pli.se/

  1. Nếp xếp.

Tham khảo

[sửa]