plissé
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /pli.se/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | plissé /pli.se/ |
plissés /pli.se/ |
Giống cái | plissée /pli.se/ |
plissées /pli.se/ |
plissé /pli.se/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
plissé /pli.se/ |
plissés /pli.se/ |
plissé gđ /pli.se/
Tham khảo
[sửa]- "plissé", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)