plowman

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈplaʊ.mən/

Danh từ[sửa]

plowman

  1. Người cày, thợ cày.

Tham khảo[sửa]