Bước tới nội dung

plumet

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
plumet
/ply.mɛ/
plumets
/ply.mɛ/

plumet /ply.mɛ/

  1. Túp lông, chùm lông (gài mũ... ).
    avoir son plumet — (thông tục) ngà ngà say

Tham khảo

[sửa]