Bước tới nội dung

pneumoconiosis

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌnuː.moʊ.ˌkoʊ.ni.ˈoʊ.səs/

Danh từ

[sửa]

pneumoconiosis (số nhiều pneumoconioses) /ˌnuː.moʊ.ˌkoʊ.ni.ˈoʊ.səs/

  1. Bệnh bụi phổi silic (bệnh ho dị ứng do hít phải nhiều bụi).

Tham khảo

[sửa]