Bước tới nội dung

pochard

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /pɔ.ʃaʁ/

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít pocharde
/pɔ.ʃaʁd/
pochards
/pɔ.ʃaʁ/
Số nhiều pocharde
/pɔ.ʃaʁd/
pochards
/pɔ.ʃaʁ/

pochard /pɔ.ʃaʁ/

  1. (Thông tục) Người say rượu.

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực pochard
/pɔ.ʃaʁ/
pochard
/pɔ.ʃaʁ/
Giống cái pocharde
/pɔ.ʃaʁd/
pocharde
/pɔ.ʃaʁd/

pochard /pɔ.ʃaʁ/

  1. (Thông tục) Say rượu.

Tham khảo

[sửa]