pock
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈpɑːk/
Danh từ
[sửa]pock /ˈpɑːk/
- Nốt đậu mùa.
- Vết rỗ.
- He was a strange-looking man, olived-skinned face marked with the scars and pocks from unknown battles - ông ấy nhìn có vẻ lạ, khuôn mặt màu oliu đầy những vết sẹo và rỗ từ những trận chiến không được biết rõ.
Tham khảo
[sửa]- "pock", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)