Bước tới nội dung

pock

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈpɑːk/

Danh từ

[sửa]

pock /ˈpɑːk/

  1. Nốt đậu mùa.
  2. Vết rỗ.
    He was a strange-looking man, olived-skinned face marked with the scars and pocks from unknown battles - ông ấy nhìn có vẻ lạ, khuôn mặt màu oliu đầy những vết sẹo và rỗ từ những trận chiến không được biết rõ.

Tham khảo

[sửa]