Bước tới nội dung

pocket-knife

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈpɑː.kət.ˈnɑɪf/

Danh từ

[sửa]

pocket-knife /ˈpɑː.kət.ˈnɑɪf/

  1. Dao nhíp, da bỏ túi.

Tham khảo

[sửa]