Bước tới nội dung

pocket-size

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈpɑː.kət.ˌsɑɪz/

Tính từ

[sửa]

pocket-size /ˈpɑː.kət.ˌsɑɪz/

  1. Cỡ nhỏ bỏ túi được.

Tham khảo

[sửa]