Bước tới nội dung

poem

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]
poem

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈpoʊ.əm/

Danh từ

[sửa]

poem (số nhiều poems)

  1. Bài thơ.
  2. (Nghĩa bóng) Vật đẹp như bài thơ, cái nên thơ.
    the chalet is a poem in wood — ngôi nhà ván ấy là một kiến trúc bằng gỗ rất nên thơ

Tham khảo

[sửa]