poetically

Từ điển mở Wiktionary
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /.tɪ.kəl.li/

Phó từ[sửa]

poetically /.tɪ.kəl.li/

  1. (Thuộc) Thơ; nên thơ, có chất thơ; (thuộc) nhà thơ.

Tham khảo[sửa]