Bước tới nội dung

poitrinaire

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /pwat.ʁi.nɛʁ/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực poitrinaire
/pwat.ʁi.nɛʁ/
poitrinaires
/pwat.ʁi.nɛʁ/
Giống cái poitrinaire
/pwat.ʁi.nɛʁ/
poitrinaires
/pwat.ʁi.nɛʁ/

poitrinaire /pwat.ʁi.nɛʁ/

  1. (Từ cũ, nghĩa cũ) Bị ho lao.

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít poitrinaire
/pwat.ʁi.nɛʁ/
poitrinaires
/pwat.ʁi.nɛʁ/
Số nhiều poitrinaire
/pwat.ʁi.nɛʁ/
poitrinaires
/pwat.ʁi.nɛʁ/

poitrinaire /pwat.ʁi.nɛʁ/

  1. (Từ cũ, nghĩa cũ) Người ho lao.

Tham khảo

[sửa]