poitrinière
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
poitrinières /pwat.ʁi.njɛʁ/ |
poitrinières /pwat.ʁi.njɛʁ/ |
poitrinière gc
Tham khảo
[sửa]- "poitrinière", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Số ít | Số nhiều |
---|---|
poitrinières /pwat.ʁi.njɛʁ/ |
poitrinières /pwat.ʁi.njɛʁ/ |
poitrinière gc