Bước tới nội dung

poitrinière

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
poitrinières
/pwat.ʁi.njɛʁ/
poitrinières
/pwat.ʁi.njɛʁ/

poitrinière gc

  1. Dây ức (trong yên cương ngựa).
  2. Mảnh che ngực (của một số công nhân).
  3. Then ngực (ở khung dệt).

Tham khảo

[sửa]