polecat

Từ điển mở Wiktionary
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈpoʊl.ˌkæt/

Danh từ[sửa]

polecat /ˈpoʊl.ˌkæt/

  1. Chồn putoa, chồn nâu (ở châu Âu).

Tham khảo[sửa]