poliomyélite
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /pɔ.ljɔ.mje.lit/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
poliomyélite /pɔ.ljɔ.mje.lit/ |
poliomyélite /pɔ.ljɔ.mje.lit/ |
poliomyélite gc /pɔ.ljɔ.mje.lit/
Tham khảo
[sửa]- "poliomyélite", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)