polisher

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈpɑː.lɪ.ʃɜː/

Danh từ[sửa]

polisher /ˈpɑː.lɪ.ʃɜː/

  1. Người đánh bóng; dụng cụ đánh bóng.

Tham khảo[sửa]