politiker
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
| Xác định | Bất định | |
|---|---|---|
| Số ít | politiker | politikeren |
| Số nhiều | politikere | politikerne |
politiker gđ
- Người làm chính trị, chính khách, chính trị gia.
- Han er en dyktig politiker.
Từ dẫn xuất
- (1) realpolitiker gđ: Nhà chính trị thực tiễn.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “politiker”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)