politiker
Tiếng Na Uy[sửa]
Danh từ[sửa]
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | politiker | politikeren |
Số nhiều | politikere | politikerne |
politiker gđ
- Người làm chính trị, chính khách, chính trị gia.
- Han er en dyktig politiker.
Từ dẫn xuất[sửa]
- (1) realpolitiker gđ: Nhà chính trị thực tiễn.
Tham khảo[sửa]
- "politiker", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)