Bước tới nội dung

polycentrism

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /.ˈsɛn.ˌtrɪ.zəm/

Danh từ

[sửa]

polycentrism /.ˈsɛn.ˌtrɪ.zəm/

  1. Thuyết nhiều trung tâm.

Tham khảo

[sửa]