polysyllable
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈpɑː.li.ˌsɪ.lə.bəl/
Danh từ
[sửa]polysyllable /ˈpɑː.li.ˌsɪ.lə.bəl/
Tham khảo
[sửa]- "polysyllable", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
polysyllable /ˈpɑː.li.ˌsɪ.lə.bəl/