Bước tới nội dung

polytonalité

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /pɔ.li.tɔ.na.li.te/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
polytonalité
/pɔ.li.tɔ.na.li.te/
polytonalité
/pɔ.li.tɔ.na.li.te/

polytonalité gc /pɔ.li.tɔ.na.li.te/

  1. (Âm nhạc) Hiện tượng nhiều giọng.

Tham khảo

[sửa]