Bước tới nội dung

pomeranian

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌpɑː.mə.ˈreɪ.ni.ən/

Tính từ

[sửa]

pomeranian /ˌpɑː.mə.ˈreɪ.ni.ən/

  1. (Thuộc) Xứ Po-me-ran.

Danh từ

[sửa]

pomeranian /ˌpɑː.mə.ˈreɪ.ni.ən/

  1. Chó pomeran ((cũng) pomeranian dog).

Tham khảo

[sửa]