pommeler
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /pɔm.le/
Động từ[sửa]
se pommeler tự động từ /pɔm.le/
- Lốm đốm mây.
- Le ciel se pommela — trời lốm đốm mây
- Đốm.
- Cheval qui commence à se pommeler de taches blanches — con ngựa bắt đầu đốm trắng
- Như pommer.
Tham khảo[sửa]
- "pommeler", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)