Bước tới nội dung

pommeler

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Động từ

[sửa]

se pommeler tự động từ /pɔm.le/

  1. Lốm đốm mây.
    Le ciel se pommela — trời lốm đốm mây
  2. Đốm.
    Cheval qui commence à se pommeler de taches blanches — con ngựa bắt đầu đốm trắng
  3. Như pommer.

Tham khảo

[sửa]