pompously

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈpɑːm.pəs.li/

Phó từ[sửa]

pompously /ˈpɑːm.pəs.li/

  1. Hoa lệ, tráng lệ; phô trương long trọng.
  2. Khoa trương, kêu rỗng, đại ngôn (văn).
  3. Vênh vang, tự đắt (người).

Tham khảo[sửa]