Bước tới nội dung

ponctuation

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /pɔ̃k.tɥa.sjɔ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
ponctuation
/pɔ̃k.tɥa.sjɔ̃/
ponctuations
/pɔ̃k.tɥa.sjɔ̃/

ponctuation gc /pɔ̃k.tɥa.sjɔ̃/

  1. Sự chấm câu; dấu chấm câu.
  2. (Thực vật học) Điểm.
    Ponctuation aréolée — điểm núm

Tham khảo

[sửa]