Bước tới nội dung

pondéré

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /pɔ̃.de.ʁe/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực pondéré
/pɔ̃.de.ʁe/
pondérés
/pɔ̃.de.ʁe/
Giống cái pondérée
/pɔ̃.de.ʁe/
pondérées
/pɔ̃.de.ʁe/

pondéré /pɔ̃.de.ʁe/

  1. Điềm tĩnh.
    Esprit pondéré — đầu óc điềm tĩnh
  2. (Kinh tế) Đã chỉnh bình.

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]